Cấu trúc Apart from là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc phân biệt giữa hai thứ. Trong đoạn bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này.
Nội dung chính:
Cấu trúc Apart from nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Apart from là một cụm giới từ luôn đi cùng nhau và nghĩa là: ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
- Apart from volleyball, I can’t play any other sports.
Ngoài bóng chuyền, tôi không thể chơi môn thể thao nào khác.
Trong một số trường hợp khác, cấu trúc Apart from mang nghĩa là: bên cạnh đó, thêm vào, cộng vào. Nó được dùng để chỉ sự bổ sung, cho thêm gì đó hoặc ai đó trong câu.
Ví dụ:
- Apart from criminal investigation techniques, students learn forensic medicine, philosophy & logic.
Bên cạnh các kỹ thuật điều tra tội phạm, học viên còn học về pháp y, triết học & logic.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
Cách sử dụng cấu trúc apart from
Khi mang nghĩa thứ nhất là ngoại trừ, loại trừ, cụm Apart from cũng có thể đứng ở cả đầu & cuối câu. Sau nó thường là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
Ví dụ:
- Apart from John, there was no one else in his family working in the music industry.
Ngoại trừ John, không có ai khác trong gia đình anh ấy hoạt động trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Khi Apart from mang nghĩa thứ hai là thêm vào, bên cạnh đó, nó chỉ có thể đứng đầu câu.
Ví dụ:
- Apart from security, the report highlighted problems with Food & Hygiene, including cockroaches in the kitchen.
- Bên cạnh vấn đề an ninh, báo cáo còn nhấn mạnh về vấn đề vệ sinh & an toàn thực phẩm bao gồm có gián trong nhà bếp.
Tham khảo thêm về cách dùng even though
Phân biệt cấu trúc apart form, except và beside
Xét về ý nghĩa, cả ba cấu trúc này đều có nghĩa là: không chỉ thế, không dừng lại ở đó ngoài ra,… Điều này có thể dễ dàng gây nhầm lẫn cho người mới học tiếng Anh khi sử dụng. Hãy theo dõi cách nhận biết & sử dụng đúng các cấu trúc này dưới đây nhé!
Cấu trúc Apart from
Như đã nói ở trên, cấu trúc Apart from mang 2 ý nghĩa là ngoại trừ và không chỉ thế, thêm vào.
Cấu trúc Except
Execpt là một giới từ trong câu, có nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm. Như vậy, nghĩa của từ Except tương tự như như ý nghĩa thứ nhất của cấu trúc Apart from.
Sau Except có thể là một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Khi muốn đặt cấu trúc Except lên đầu câu, hãy dùng thêm giới từ for phía sau.
Ví dụ:
- You taught me everything, except how to live without you.
Em đã dạy tôi mọi thứ, ngoại trừ việc sống thiếu em.
Cấu trúc Besides
Trong tiếng Anh, giới từ Besides mang nghĩa là: không chỉ thế, không dừng lại ở đó,… Chúng có nghĩa tương đương với cách dùng thứ hai của cấu trúc Apart from.
Trong câu, Beside thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Besides apples, we also need some watermelons & bananas.
Bên cạnh táo, chúng ta cũng cần thêm vài quả dưa hấu & chuối nữa.
Trong thực tế, đa số chúng ta trong quá trình học còn nhầm lẫn giữa Beside & Besides. Bạn có thể học cách nhận biết hai cụm này ở đây nhé: Phân biệt beside và besides.
Tham khảo thêm về cấu trúc why dont we, cấu trúc help
Bài tập về cấu trúc Apart Form có đáp án
Đây là một số bài tập về cấu trúc apart from để bạn có thể thực hành và nắm vững cách sử dụng câu trúc này trong ngữ pháp tiếng Anh:
Bài tập 1: Cho đoạn văn sau và hãy tìm ra những câu có sử dụng cấu trúc apart from:
“Sarah loves all kinds of fruits, apart from bananas. She finds their taste too sweet and mushy.”
- Sử dụng cấu trúc apart from để so sánh hai đối tượng sau đây: a cat and a dog.
- Viết một câu sử dụng cấu trúc apart from để nói về sở thích của bạn về các môn học.
- Cho một danh sách các bộ phim yêu thích của bạn, hãy sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra bộ phim bạn không thích.
- Tìm một bài báo trong tiếng Anh và tìm các câu sử dụng cấu trúc apart from để tăng tính chính xác trong bài viết.
Ví dụ giải đáp:
- “Sarah loves all kinds of fruits, apart from bananas. She finds their taste too sweet and mushy.” (Câu 2 sử dụng cấu trúc apart from để chỉ sự khác biệt giữa sở thích của Sarah về các loại trái cây.)
- A cat is a good pet, apart from the fact that they shed too much. A dog is also a good pet, apart from the fact that they require a lot of attention. (Câu này so sánh hai loại thú cưng bằng cách sử dụng cấu trúc apart from.)
- I love studying English, apart from math. (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra sở thích của tác giả về các môn học.)
- I love The Godfather, The Shawshank Redemption, and Star Wars, apart from Titanic. (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra bộ phim mà tác giả không thích.)
- “The company offers a wide range of products, apart from cosmetics, which they plan to expand in the future.” (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ sự khác biệt giữa các sản phẩm của công ty.)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Apart from từ chuyên mục Luyện thi IELTS mà Thành Tây muốn gửi đến bạn. Chúc các bạn học tốt & thành công!